Từ "suy sút" trong tiếng Việt có nghĩa là trở nên kém đi, giảm sút so với trước đây, thường dùng để chỉ tình trạng sức khỏe, năng lực, chất lượng hoặc tình hình nào đó không còn tốt như trước.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Năng lực làm việc của nhân viên này đang suy sút, chúng ta cần tìm cách hỗ trợ họ."
(Nhân viên này không làm việc hiệu quả như trước nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Suy giảm: Cũng mang nghĩa giảm sút nhưng thường chỉ về số lượng.
Yếu: Chỉ trạng thái không mạnh mẽ, có thể là sức khỏe hoặc khả năng.
Giảm sút: Cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sự giảm về mức độ, không chỉ riêng sức khỏe.
Từ liên quan:
Khả năng: Năng lực hoặc trình độ làm việc, học tập.
Chất lượng: Đặc tính hoặc tiêu chuẩn của một sản phẩm, dịch vụ.
Chú ý:
Khi dùng từ "suy sút", cần phân biệt giữa các trường hợp khác nhau để sử dụng cho đúng ngữ cảnh, tránh hiểu nhầm.